Có 2 kết quả:

杳无消息 yǎo wú xiāo xī ㄧㄠˇ ㄨˊ ㄒㄧㄠ ㄒㄧ杳無消息 yǎo wú xiāo xī ㄧㄠˇ ㄨˊ ㄒㄧㄠ ㄒㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 杳無音信|杳无音信[yao3 wu2 yin1 xin4]

Từ điển Trung-Anh

see 杳無音信|杳无音信[yao3 wu2 yin1 xin4]